Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 343 trong 343 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vồ vập vồn vã vệ vệ binh
vệ sinh vệ tinh vệt vỉ
vỉa vỉa hè vị vị chi
vị giác vị kỷ vị lai vị ngữ
vị tha vị trí vịn vịnh
vịt vớ vớ vẩn với
vớt vội vội vã văn đàn
văn bằng văn cảnh văn chương văn hóa
văn học văn kiện văn minh văn phòng
văn phòng phẩm văn phong văn thơ văn vật
văn vẻ văng võ nghệ
võng võng mạc ve ve sầu
ve vẩy vi ô lông vi khuẩn vi phạm
vi ta min vi vút viêm viên chức
viếng thăm viết viền việc
việc làm viện viện cớ viện lý
viện trợ Việt việt kiều Việt Nam
việt vị viễn cảnh viễn thông Vinh
vinh dự vinh hạnh vinh quang voi
vong ân vong linh vu khống vu oan
vu qui vu vơ vua vuông
vuốt vuốt ve vui vun
vun trồng vung vườn
vườn bách thú vườn cây vượn vượng
vượt vướng vươn vương
vương vãi vương víu vương vấn
1 2 3

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.